tiếng Việt | vie-000 |
dung hợp |
français | fra-000 | concorder |
русский | rus-000 | сливать |
русский | rus-000 | слияние |
русский | rus-000 | совместимость |
русский | rus-000 | совместимый |
русский | rus-000 | сочетать |
русский | rus-000 | сращивание |
русский | rus-000 | сращивать |
tiếng Việt | vie-000 | gắn liền |
tiếng Việt | vie-000 | hòa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hợp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hợp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | nhâp ... làm một |
tiếng Việt | vie-000 | phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tương dung |
tiếng Việt | vie-000 | tương hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tổ hợp |
𡨸儒 | vie-001 | 容合 |