tiếng Việt | vie-000 |
dung túng |
English | eng-000 | tolerate |
English | eng-000 | wink at |
français | fra-000 | laisser faire |
français | fra-000 | tolérer |
русский | rus-000 | попустительство |
русский | rus-000 | попустительствовать |
русский | rus-000 | потакать |
русский | rus-000 | потворство |
русский | rus-000 | потворствовать |
русский | rus-000 | сюсюкать |
tiếng Việt | vie-000 | buông lung |
tiếng Việt | vie-000 | buông lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | buông trôi |
tiếng Việt | vie-000 | chín bỏ làm mười |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm mắt làm ngơ |
tiếng Việt | vie-000 | quá dễ dãi |
tiếng Việt | vie-000 | tha thứ |
tiếng Việt | vie-000 | thả lỏng |