| tiếng Việt | vie-000 |
| duy tân | |
| English | eng-000 | moderniste |
| English | eng-000 | reform |
| français | fra-000 | moderniste |
| русский | rus-000 | реформа |
| русский | rus-000 | реформировать |
| tiếng Việt | vie-000 | canh tân |
| tiếng Việt | vie-000 | cách tân |
| tiếng Việt | vie-000 | cải cách |
| tiếng Việt | vie-000 | cải lương |
| 𡨸儒 | vie-001 | 維新 |
