tiếng Việt | vie-000 |
dìu dắt |
English | eng-000 | guide |
English | eng-000 | lead |
français | fra-000 | conduire |
français | fra-000 | guider |
bokmål | nob-000 | lose |
bokmål | nob-000 | veilede |
bokmål | nob-000 | veiledning |
русский | rus-000 | повести |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | cố vấn |
tiếng Việt | vie-000 | dìu |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn dắt |
tiếng Việt | vie-000 | dắt |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến |