tiếng Việt | vie-000 |
dúm |
français | fra-000 | allumer |
français | fra-000 | se recroqueviller |
français | fra-000 | se rider |
français | fra-000 | se rétracter |
русский | rus-000 | горсть |
русский | rus-000 | клок |
русский | rus-000 | кучка |
русский | rus-000 | щепотка |
tiếng Việt | vie-000 | mớ |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | nhúm |
tiếng Việt | vie-000 | nắm |
tiếng Việt | vie-000 | vắt |
tiếng Việt | vie-000 | vốc |
tiếng Việt | vie-000 | đám |