tiếng Việt | vie-000 |
dăng |
русский | rus-000 | натягивать |
русский | rus-000 | натяжка |
русский | rus-000 | ткать |
tiếng Việt | vie-000 | chăng |
tiếng Việt | vie-000 | căng |
tiếng Việt | vie-000 | kéo thẳng ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | kéo thẳng ra |
tiếng Việt | vie-000 | đan |
𡨸儒 | vie-001 | 蝇 |
𡨸儒 | vie-001 | 蝿 |
𡨸儒 | vie-001 | 蠅 |