tiếng Việt | vie-000 |
dăng ra |
русский | rus-000 | натягиваться |
русский | rus-000 | простираться |
русский | rus-000 | развешивать |
русский | rus-000 | тянуться |
tiếng Việt | vie-000 | chăng ra |
tiếng Việt | vie-000 | chạy dài ra |
tiếng Việt | vie-000 | căng dài ra |
tiếng Việt | vie-000 | căng ra |
tiếng Việt | vie-000 | giăng ra |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài ra |
tiếng Việt | vie-000 | kéo thẳng ra |
tiếng Việt | vie-000 | treo |
tiếng Việt | vie-000 | treo khắp |
tiếng Việt | vie-000 | trải dài |
tiếng Việt | vie-000 | trải ra |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa rộng |