tiếng Việt | vie-000 |
dưỡng khí |
English | eng-000 | oxygen |
français | fra-000 | oxygène |
bokmål | nob-000 | oksygen |
bokmål | nob-000 | surstoff |
русский | rus-000 | кислород |
русский | rus-000 | кислородный |
tiếng Việt | vie-000 | khí ốc-xy |
tiếng Việt | vie-000 | oxi |
tiếng Việt | vie-000 | oxygen |
tiếng Việt | vie-000 | ôxi |
tiếng Việt | vie-000 | ôxy |
tiếng Việt | vie-000 | ốc xy |
tiếng Việt | vie-000 | ốc-xy |
𡨸儒 | vie-001 | 養氣 |