| tiếng Việt | vie-000 |
| dại đi | |
| русский | rus-000 | мертветь |
| русский | rus-000 | неметь |
| русский | rus-000 | одеревенелый |
| русский | rus-000 | одеревенеть |
| русский | rus-000 | онемелый |
| русский | rus-000 | отекать |
| русский | rus-000 | отниматься |
| tiếng Việt | vie-000 | bị tê |
| tiếng Việt | vie-000 | cóng |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng lại |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng đờ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngay đơ |
| tiếng Việt | vie-000 | tê |
| tiếng Việt | vie-000 | tê cứng đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tê dại |
| tiếng Việt | vie-000 | tê liệt đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tê đi |
