tiếng Việt | vie-000 |
dần dà |
English | eng-000 | gradually |
English | eng-000 | step by step |
français | fra-000 | à la longue |
italiano | ita-000 | a lungo andare |
русский | rus-000 | мало-помалу |
русский | rus-000 | понемногу |
tiếng Việt | vie-000 | dần |
tiếng Việt | vie-000 | dần dần |
tiếng Việt | vie-000 | mỗi khi một ít |