tiếng Việt | vie-000 |
dễ nghe |
English | eng-000 | palatable |
English | eng-000 | pleasant to the ears |
English | eng-000 | reasonalble |
English | eng-000 | sensible |
français | fra-000 | agréable à entendre |
français | fra-000 | raisonnable |
italiano | ita-000 | eufonia |
русский | rus-000 | лестный |
tiếng Việt | vie-000 | khen ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hòa âm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng êm tai |
tiếng Việt | vie-000 | tán dương |
tiếng Việt | vie-000 | tâng bốc |
tiếng Việt | vie-000 | vừa lòng |
tiếng Việt | vie-000 | êm tai |