tiếng Việt | vie-000 |
dồn đến |
русский | rus-000 | набегать |
русский | rus-000 | наплыв |
русский | rus-000 | перегон |
tiếng Việt | vie-000 | bay đến |
tiếng Việt | vie-000 | chăn dắt |
tiếng Việt | vie-000 | dồn đi |
tiếng Việt | vie-000 | hội tụ |
tiếng Việt | vie-000 | kéo đến |
tiếng Việt | vie-000 | lùa đi |
tiếng Việt | vie-000 | lùa đến |
tiếng Việt | vie-000 | quần tụ |
tiếng Việt | vie-000 | ùn đến |
tiếng Việt | vie-000 | đến đông |