tiếng Việt | vie-000 |
ghi ... vào |
русский | rus-000 | включать |
русский | rus-000 | вписывать |
русский | rus-000 | зачислять |
русский | rus-000 | относить |
русский | rus-000 | проставлять |
tiếng Việt | vie-000 | biên ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | cho ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | ghi |
tiếng Việt | vie-000 | kê ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | kể ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | lấy ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | tính ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | viết ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | điền ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | đề |
tiếng Việt | vie-000 | đề ... vào |