tiếng Việt | vie-000 |
ghè |
U+ | art-254 | 214AC |
English | eng-000 | hit |
English | eng-000 | small jaw |
English | eng-000 | strike |
français | fra-000 | flanquer une rossée |
français | fra-000 | frapper |
français | fra-000 | jarre |
français | fra-000 | rosser |
русский | rus-000 | колоть |
русский | rus-000 | наколоть |
русский | rus-000 | отделывать |
русский | rus-000 | откалывать |
русский | rus-000 | отколотить |
русский | rus-000 | поколотить |
tiếng Việt | vie-000 | bổ |
tiếng Việt | vie-000 | choảng |
tiếng Việt | vie-000 | chẻ |
tiếng Việt | vie-000 | chửi |
tiếng Việt | vie-000 | dần |
tiếng Việt | vie-000 | ghè ra |
tiếng Việt | vie-000 | giã |
tiếng Việt | vie-000 | giọt |
tiếng Việt | vie-000 | khiền |
tiếng Việt | vie-000 | mắng |
tiếng Việt | vie-000 | nện |
tiếng Việt | vie-000 | thụi |
tiếng Việt | vie-000 | tách ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | xạc |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đập |
tiếng Việt | vie-000 | đì |
tiếng Việt | vie-000 | đấm |
tiếng Việt | vie-000 | đập |
tiếng Việt | vie-000 | đập vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | ục |
𡨸儒 | vie-001 | 𡒬 |