tiếng Việt | vie-000 |
ghé lưng |
français | fra-000 | se coucher provisoirement |
русский | rus-000 | полежать |
русский | rus-000 | прилечь |
русский | rus-000 | приткнуться |
tiếng Việt | vie-000 | ghé ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | ngả lưng |
tiếng Việt | vie-000 | nằm |
tiếng Việt | vie-000 | nằm một lúc |
tiếng Việt | vie-000 | nằm tạm |