tiếng Việt | vie-000 |
ghìm |
English | eng-000 | pull |
français | fra-000 | retenir |
русский | rus-000 | пересиливать |
русский | rus-000 | перешагивать |
русский | rus-000 | побороть |
русский | rus-000 | сдерживать |
русский | rus-000 | смирять |
русский | rus-000 | совладать |
русский | rus-000 | удержание |
русский | rus-000 | укрощение |
tiếng Việt | vie-000 | chinh phục |
tiếng Việt | vie-000 | chế ngự |
tiếng Việt | vie-000 | cầm |
tiếng Việt | vie-000 | dằn |
tiếng Việt | vie-000 | ghìm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | giữ lại |
tiếng Việt | vie-000 | khắc phục |
tiếng Việt | vie-000 | kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | kìm |
tiếng Việt | vie-000 | kìm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | kìm chế |
tiếng Việt | vie-000 | kìm hãm |
tiếng Việt | vie-000 | kìm lại |
tiếng Việt | vie-000 | nén |
tiếng Việt | vie-000 | nén ... xuống |
tiếng Việt | vie-000 | thắng |
tiếng Việt | vie-000 | vượt |
tiếng Việt | vie-000 | vượt nénm kìm |