tiếng Việt | vie-000 |
gia chủ |
English | eng-000 | hhead of the ffamily |
English | eng-000 | master of the house |
français | fra-000 | amphitryon |
русский | rus-000 | хозяин |
tiếng Việt | vie-000 | chúa |
tiếng Việt | vie-000 | chúa nhà |
tiếng Việt | vie-000 | chủ |
tiếng Việt | vie-000 | người chủ gia đình |
𡨸儒 | vie-001 | 家主 |