tiếng Việt | vie-000 |
giao nộp |
English | eng-000 | deliver |
français | fra-000 | livrer |
français | fra-000 | remettre |
italiano | ita-000 | consegnare |
русский | rus-000 | сдаточный |
русский | rus-000 | ссыпать |
tiếng Việt | vie-000 | bàn giao |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển giao |
tiếng Việt | vie-000 | giao |
tiếng Việt | vie-000 | nhập kho |
tiếng Việt | vie-000 | nộp |
tiếng Việt | vie-000 | phân phát |