tiếng Việt | vie-000 |
giào |
English | eng-000 | brim over |
français | fra-000 | déborder |
русский | rus-000 | бежать |
русский | rus-000 | переливаться |
русский | rus-000 | убегать |
tiếng Việt | vie-000 | giào ra |
tiếng Việt | vie-000 | tràn |
tiếng Việt | vie-000 | trào |
tiếng Việt | vie-000 | trào ra |