tiếng Việt | vie-000 |
giáng trả |
français | fra-000 | infliger en retour |
français | fra-000 | répondre |
русский | rus-000 | отпор |
tiếng Việt | vie-000 | chống cự |
tiếng Việt | vie-000 | chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | chống trả |
tiếng Việt | vie-000 | kháng cự |
tiếng Việt | vie-000 | quật lại |
tiếng Việt | vie-000 | đánh trả |