| tiếng Việt | vie-000 |
| giãi tỏ | |
| français | fra-000 | exprimer |
| français | fra-000 | s’ouvrir |
| русский | rus-000 | излагать |
| русский | rus-000 | изложение |
| tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | diễn đạt |
| tiếng Việt | vie-000 | giãi bày |
| tiếng Việt | vie-000 | trình bày |
| tiếng Việt | vie-000 | tỏ bày |
