tiếng Việt | vie-000 |
giãy |
U+ | art-254 | 280C9 |
English | eng-000 | strive |
English | eng-000 | struggle |
français | fra-000 | frétiller |
français | fra-000 | s’agiter convulsivement |
русский | rus-000 | дрыгать |
русский | rus-000 | метаться |
русский | rus-000 | трепетать |
tiếng Việt | vie-000 | cựa |
tiếng Việt | vie-000 | cựa cạy |
tiếng Việt | vie-000 | cựa quậy |
tiếng Việt | vie-000 | giãy giụa |
tiếng Việt | vie-000 | giãy đành đạch |
𡨸儒 | vie-001 | 𨃉 |