| tiếng Việt | vie-000 |
| giéo giắt | |
| English | eng-000 | melodious |
| français | fra-000 | harmonieux |
| français | fra-000 | mélodieux |
| русский | rus-000 | мелодический |
| tiếng Việt | vie-000 | du dương |
| tiếng Việt | vie-000 | thánh thót |
| tiếng Việt | vie-000 | véo von |
| tiếng Việt | vie-000 | êm tai |
| tiếng Việt | vie-000 | êm ái |
