tiếng Việt | vie-000 |
giông |
U+ | art-254 | 2962A |
français | fra-000 | s’en aller précipitamment |
bokmål | nob-000 | uvær |
русский | rus-000 | гроза |
русский | rus-000 | грозовой |
tiếng Việt | vie-000 | bão |
tiếng Việt | vie-000 | dông |
tiếng Việt | vie-000 | dông tố |
tiếng Việt | vie-000 | giông tố |
tiếng Việt | vie-000 | thời tiết xấu |
𡨸儒 | vie-001 | 𩘪 |