PanLinx

tiếng Việtvie-000
giạng háng
Englisheng-000straddle
françaisfra-000écarter les jambes
русскийrus-000шпагат
tiếng Việtvie-000giạng háng sát đất
tiếng Việtvie-000ngồi giạng háng


PanLex

PanLex-PanLinx