tiếng Việt | vie-000 |
giải minh |
bokmål | nob-000 | belyse |
русский | rus-000 | объяснять |
русский | rus-000 | разъяснять |
русский | rus-000 | растолковывать |
tiếng Việt | vie-000 | cắt nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cắt nghĩa rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | giải nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | giải nghĩa cặn kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích kỹ càng |
tiếng Việt | vie-000 | giảng giải |
tiếng Việt | vie-000 | giảng giải lỹ lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | lý giải |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết minh |