tiếng Việt | vie-000 |
giảm nhỏ |
русский | rus-000 | умаление |
русский | rus-000 | умалять |
русский | rus-000 | уменьшать |
русский | rus-000 | уменьшаться |
русский | rus-000 | уменьшение |
tiếng Việt | vie-000 | bớt |
tiếng Việt | vie-000 | giảm |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | giảm thiểu |
tiếng Việt | vie-000 | giảm đi |
tiếng Việt | vie-000 | hạ thấp giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ đi |