| tiếng Việt | vie-000 |
| giảm xuống | |
| italiano | ita-000 | decrescente |
| русский | rus-000 | понижаться |
| русский | rus-000 | сниженный |
| русский | rus-000 | сокращаться |
| русский | rus-000 | убавляться |
| русский | rus-000 | убывать |
| русский | rus-000 | убыль |
| tiếng Việt | vie-000 | bớt đi |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt giảm |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt đi |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm dần |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm sút |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm đi |
| tiếng Việt | vie-000 | hạ bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | hạ xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | rút bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | tài giảm |
