tiếng Việt | vie-000 |
giản tiện |
English | eng-000 | easy |
English | eng-000 | simple and practical |
français | fra-000 | commode |
français | fra-000 | pratique |
bokmål | nob-000 | forenkle |
русский | rus-000 | практичность |
русский | rus-000 | практичный |
tiếng Việt | vie-000 | giản yếu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho đơn giản |
tiếng Việt | vie-000 | thiết thực |
tiếng Việt | vie-000 | thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tiện lợi |
𡨸儒 | vie-001 | 簡便 |