tiếng Việt | vie-000 |
giảng hòa |
English | eng-000 | make peace |
English | eng-000 | negotiate a ceasefire |
italiano | ita-000 | conciliare |
bokmål | nob-000 | forsone |
русский | rus-000 | мирить |
tiếng Việt | vie-000 | dàn xếp |
tiếng Việt | vie-000 | giải hòa |
tiếng Việt | vie-000 | hòa giải |
tiếng Việt | vie-000 | điều đình |