tiếng Việt | vie-000 |
giấu ... đi |
русский | rus-000 | замалчивать |
русский | rus-000 | прибирать |
русский | rus-000 | припрятать |
русский | rus-000 | прятать |
tiếng Việt | vie-000 | che giấu |
tiếng Việt | vie-000 | cất ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | cất dấu |
tiếng Việt | vie-000 | cất dọn |
tiếng Việt | vie-000 | cất giấu |
tiếng Việt | vie-000 | giấu |
tiếng Việt | vie-000 | giấu giếm |
tiếng Việt | vie-000 | giấu kín |
tiếng Việt | vie-000 | lờ ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | ỉm ... đi |