| tiếng Việt | vie-000 |
| giấu diếm | |
| italiano | ita-000 | sottobanco |
| bokmål | nob-000 | skjule |
| русский | rus-000 | скрывать |
| русский | rus-000 | утайка |
| tiếng Việt | vie-000 | che giấu |
| tiếng Việt | vie-000 | che đậy |
| tiếng Việt | vie-000 | giấu |
| tiếng Việt | vie-000 | giấu biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | giấu kín |
| tiếng Việt | vie-000 | lén lút |
| tiếng Việt | vie-000 | đậy điệm |
| tiếng Việt | vie-000 | ỉm ... đi |
