PanLinx

tiếng Việtvie-000
gây khó khăn
bokmålnob-000bråke
bokmålnob-000hindre
русскийrus-000затруднять
русскийrus-000утруждать
tiếng Việtvie-000làm khó
tiếng Việtvie-000làm khó khăn
tiếng Việtvie-000làm phiền
tiếng Việtvie-000làm rầy
tiếng Việtvie-000làm trở ngại
tiếng Việtvie-000phiền hà
tiếng Việtvie-000phiền phức
tiếng Việtvie-000quấy
tiếng Việtvie-000quấy nhiễu
tiếng Việtvie-000quấy rầy
tiếng Việtvie-000quấy rối


PanLex

PanLex-PanLinx