tiếng Việt | vie-000 |
gây rối loạn |
italiano | ita-000 | intorbidare |
italiano | ita-000 | perturbatore |
русский | rus-000 | дезорганизация |
русский | rus-000 | дезорганизовать |
tiếng Việt | vie-000 | khiến nổi khùng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất trật tự |
tiếng Việt | vie-000 | làm nổi nóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đảo lộn |
tiếng Việt | vie-000 | phá hoại tổ chức |