tiếng Việt | vie-000 |
gói ... lại |
русский | rus-000 | запаковывать |
русский | rus-000 | паковать |
русский | rus-000 | упаковывать |
tiếng Việt | vie-000 | bao ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | bao gói |
tiếng Việt | vie-000 | bọc ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bao |
tiếng Việt | vie-000 | đóng gói |
tiếng Việt | vie-000 | đóng kiện |
tiếng Việt | vie-000 | đóng thùng |