tiếng Việt | vie-000 |
gạch đít |
English | eng-000 | underline |
English | eng-000 | underscore |
bokmål | nob-000 | understreke |
русский | rus-000 | подчас |
русский | rus-000 | подчеркивать |
tiếng Việt | vie-000 | có khi |
tiếng Việt | vie-000 | gạch dưới |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng dưới |
tiếng Việt | vie-000 | đôi khi |