PanLinx

tiếng Việtvie-000
gập mình
русскийrus-000гнуться
русскийrus-000пригибаться
tiếng Việtvie-000cong mình
tiếng Việtvie-000cong xuống
tiếng Việtvie-000cúi xuống
tiếng Việtvie-000nghiêng xuống
tiếng Việtvie-000uốn mình


PanLex

PanLex-PanLinx