tiếng Việt | vie-000 |
gắng gượng |
English | eng-000 | make an unusual effort |
français | fra-000 | se forcer à |
bokmål | nob-000 | gidde |
bokmål | nob-000 | presse |
русский | rus-000 | натяжка |
tiếng Việt | vie-000 | gượng |
tiếng Việt | vie-000 | gượng gạo |
tiếng Việt | vie-000 | gắng sức |
tiếng Việt | vie-000 | rán sức |