tiếng Việt | vie-000 |
gặp được |
русский | rus-000 | набрести |
русский | rus-000 | нападать |
русский | rus-000 | подвертываться |
русский | rus-000 | попадаться |
tiếng Việt | vie-000 | bắt gặp |
tiếng Việt | vie-000 | gặp |
tiếng Việt | vie-000 | gặp phải |
tiếng Việt | vie-000 | thấy |
tiếng Việt | vie-000 | tìm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | vấp phải |
tiếng Việt | vie-000 | đụng phải |