tiếng Việt | vie-000 |
gửi ... đi |
русский | rus-000 | высылать |
русский | rus-000 | направлять |
русский | rus-000 | отправлять |
русский | rus-000 | отсылать |
русский | rus-000 | пересылать |
русский | rus-000 | посылать |
русский | rus-000 | рассылать |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | cử ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | gởi |
tiếng Việt | vie-000 | gởi ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | gửi |
tiếng Việt | vie-000 | gửi ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | phái ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | phát ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | sai ... đi |