| tiếng Việt | vie-000 |
| hay làm phiền | |
| русский | rus-000 | навязчивый |
| русский | rus-000 | назойливость |
| русский | rus-000 | назойливый |
| русский | rus-000 | прилипчивый |
| tiếng Việt | vie-000 | hay bám |
| tiếng Việt | vie-000 | hay quấy nhiễu |
| tiếng Việt | vie-000 | hay quấy rầy |
| tiếng Việt | vie-000 | hay ám |
