tiếng Việt | vie-000 |
hiếp chế |
русский | rus-000 | насиловать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt buộc |
tiếng Việt | vie-000 | bức bách |
tiếng Việt | vie-000 | bức hiếp |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng bách |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng bức |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng chế |
tiếng Việt | vie-000 | hiếp bách |
tiếng Việt | vie-000 | ép buộc |
𡨸儒 | vie-001 | 脅制 |