tiếng Việt | vie-000 |
hiếu học |
English | eng-000 | fond of learning |
français | fra-000 | appliqué |
français | fra-000 | studieux |
русский | rus-000 | любознательность |
русский | rus-000 | любознательный |
русский | rus-000 | пытливый |
tiếng Việt | vie-000 | cầu tiến |
tiếng Việt | vie-000 | ham hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | ham học |
tiếng Việt | vie-000 | ham học hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | tò mò |
𡨸儒 | vie-001 | 好學 |