tiếng Việt | vie-000 |
hiểu ra |
italiano | ita-000 | capacitarsi |
italiano | ita-000 | recepire |
русский | rus-000 | сообразить |
русский | rus-000 | уразуметь |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu được |
tiếng Việt | vie-000 | nhận ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thức |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thu |