tiếng Việt | vie-000 |
hiện hình |
English | eng-000 | appear |
français | fra-000 | développer |
русский | rus-000 | проявление |
русский | rus-000 | проявляться |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | rửa phim |
tiếng Việt | vie-000 | rửa ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | tráng phim |
𡨸儒 | vie-001 | 現形 |