PanLinx

tiếng Việtvie-000
hiện lên
bokmålnob-000dukke
русскийrus-000зажигаться
русскийrus-000намечаться
русскийrus-000основываться
русскийrus-000светлеть
tiếng Việtvie-000hiện ra
tiếng Việtvie-000hiện ra sang sáng
tiếng Việtvie-000hiện rõ ra
tiếng Việtvie-000hình thành
tiếng Việtvie-000nổi rõ
tiếng Việtvie-000nổi rõ lên
tiếng Việtvie-000rõ lên
tiếng Việtvie-000sáng lên
tiếng Việtvie-000xuất hiện


PanLex

PanLex-PanLinx