tiếng Việt | vie-000 |
hiện rõ |
русский | rus-000 | виднеться |
русский | rus-000 | вырисовываться |
русский | rus-000 | обнаруживать |
русский | rus-000 | обнаруживаться |
русский | rus-000 | пестреть |
русский | rus-000 | просматриваться |
русский | rus-000 | раскрываться |
русский | rus-000 | рисоваться |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | bộc lộ |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | lòi ra |
tiếng Việt | vie-000 | ló ra |
tiếng Việt | vie-000 | lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | lộ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | nom rõ |
tiếng Việt | vie-000 | nổi rõ |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ra |
tiếng Việt | vie-000 | thòi ra |
tiếng Việt | vie-000 | thấy rõ |
tiếng Việt | vie-000 | trông rõ |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ rõ |