tiếng Việt | vie-000 |
hoai |
U+ | art-254 | 2116C |
русский | rus-000 | перегорать |
русский | rus-000 | прелый |
русский | rus-000 | преть |
русский | rus-000 | сгорать |
русский | rus-000 | тление |
русский | rus-000 | тлеть |
tiếng Việt | vie-000 | cháy âm ỉ |
tiếng Việt | vie-000 | mục |
tiếng Việt | vie-000 | mục nát |
tiếng Việt | vie-000 | mủn |
tiếng Việt | vie-000 | rữa ra |
tiếng Việt | vie-000 | thối nát |
tiếng Việt | vie-000 | thối rữa |
𡨸儒 | vie-001 | 𡅬 |