tiếng Việt | vie-000 |
hoàn tất |
English | eng-000 | complete |
English | eng-000 | finish |
italiano | ita-000 | completare |
bokmål | nob-000 | avslutte |
bokmål | nob-000 | ferdig |
bokmål | nob-000 | fullføre |
bokmål | nob-000 | gjennomføre |
русский | rus-000 | завершать |
русский | rus-000 | завершаться |
русский | rus-000 | отделка |
русский | rus-000 | отделочный |
русский | rus-000 | отделывать |
tiếng Việt | vie-000 | bổ sung |
tiếng Việt | vie-000 | chau chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | chu toàn |
tiếng Việt | vie-000 | chấm dứt |
tiếng Việt | vie-000 | gia công lần chót |
tiếng Việt | vie-000 | gia công tinh |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | kết liễu |
tiếng Việt | vie-000 | kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | làm tròn |
tiếng Việt | vie-000 | làm trọn |
tiếng Việt | vie-000 | làm xong |
tiếng Việt | vie-000 | sửa sang |
tiếng Việt | vie-000 | tinh sửa |
tiếng Việt | vie-000 | trang sửa |
tiếng Việt | vie-000 | trau chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | tu bổ thêm |
tiếng Việt | vie-000 | xong |