PanLinx

tiếng Việtvie-000
hoãn xung
Englisheng-000act as a buffer
Englisheng-000deaden a shock
русскийrus-000буфер
русскийrus-000буферный
tiếng Việtvie-000giảm xung
tiếng Việtvie-000tăm-pông
tiếng Việtvie-000tăng đệm
tiếng Việtvie-000đầu đấm
tiếng Việtvie-000đầu đệm


PanLex

PanLex-PanLinx